Home > Blossary: Law

Category:

5 Terms

Created by: Petanqua

Number of Blossarys: 1

My Terms
Collected Terms

ví dụ được thu thập, bộ luật, sau đây theo số của một đạo luật. Đạo luật số 111 của Bộ Luật

Domain: Law; Category: Contracts

zebrane, zbiór, występuje po numerze ustawy, np. Ustawa nr 111 (zebrane przepisy prawne)

Domain: Law; Category: Contracts

Một sản phẩm, ví dụ như qui chế, nghị định, hoặc việc ban hành, là quyết định của một cơ quan lập pháp hoặc tòa án.

Domain: Law; Category: Contracts

Produkt, ustawa, dekret, lub uchwalenia, wynikające z decyzji organu legislacyjnego lub sądowe

Domain: Law; Category: Contracts

một tài liệu bắt buộc phải đăng ký cá nhân và pháp nhân khi tham gia vào các hoạt động thương mại

Domain: Law; Category: Contracts

dokument, który obowiązkowo rejestrów osób fizycznych i prawnych (firm) angażowanie się w działalność komercyjną

Domain: Law; Category: Contracts

một biện pháp lập pháp chính thức được thay đổi bằng cách thêm, xóa

Domain: Law; Category: Contracts

środek prawny oficjalnie zmienione przez dodanie, usunięcie lub przeformułowanie

Domain: Law; Category: Contracts

bản thỏa thuận giữa 2 hoặc nhiều bên, thường được viết ra giấy.

Domain: Law; Category: Contracts

an agreement between two or more parties, usually written

Domain: Law; Category: Contracts

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Đăng  
Other Blossarys