- Industry: Internet
- Number of terms: 16478
- Number of blossaries: 4
- Company Profile:
Wikipedia is a collaboratively edited, multilingual, free Internet encyclopedia supported by the non-profit Wikimedia Foundation.
Vrv zanke, običajno v vogalih jadro, za določitev sail za a spar. , Ki so pogosto ojačene s kovinskimi oči.
Industry:Boat
Dvignjeno crossmember, ki podpira za bum, ko sail spuščeni (ni treba za polnjenje dvigala).
Industry:Boat
Prstan, kavelj ali druge naprave, ki uporabljajo voditi vrstico ali verigi, ki teče v pravilno smer ali preprečevanje drgnjenje ali fouling.
Industry:Boat
Một hòn đá cleft với dọc bên chủ yếu song song, đủ lớn để phù hợp với cơ thể của các nhà leo núi thành. Leo lên như vậy một cấu trúc, các nhà leo núi thường sử dụng đầu, quay lại và bàn chân của mình để áp dụng đối diện với áp lực trên các bức tường dọc.
Quá trình sử dụng như một kỹ thuật.
Industry:Sports
Μια Sherpa είναι ένα πρόσωπο της εθνοτικής ομάδας του το ίδιο όνομα που βρίσκεται στα βουνά Ιμαλαϊων. Επίσης ένας γενικός όρος για ορειβασία χαμάληδες στο Νεπάλ (συνήθως εκείνων που εργάζονται ή ανώτερο base camp) ανεξάρτητα από την εθνοτική ομάδα τους.
Industry:Sports