upload
American Congress on Surveying & Mapping (ACSM)
Industry: Earth science
Number of terms: 93452
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Founded in 1941, the American Congress on Surveying and Mapping (ACSM) is an international association representing the interests of professionals in surveying, mapping and communicating spatial data relating to the Earth's surface. Today, ACSM's members include more than 7,000 surveyors, ...
(1) Sự vượt trội của trái đất đường kính xích đạo trên đường kính cực của nó. (2) Rằng một phần của trái đất nằm bên ngoài một hình cầu có trái đất của vùng cực đường kính như là đường kính của nó.
Industry:Earth science
Formeln ΔH &#61; (W - U) / gå, där w är potentialen på en särskild equipotential yta av jorden och u är potentialen på en equipotential ellipsoid; ΔH är skillnaden av höjden mellan de två ytorna vid den punkt där allvaret g <sub>o</sub>.
Industry:Earth science
(1) I regionen mellan månen och jorden. (2) I regionen mellan månens omloppsbana och jordens omloppsbana.
Industry:Earth science
Tlačiarenský proces pomocou zinku doske, ktorá je želatína potiahnuté a kalené alergizovaného na tlač type a čiarové kresby poltóny kompenzovať procesom.
Industry:Earth science
(1) Η τομή μιας σφαίρας με το επίπεδο που δεν διέρχεται από το κέντρο της σφαίρας. Οι τύποι σφαιρική τριγωνομετρία γενικά δεν εφαρμόζονται να τόξα μικρών κύκλων, αλλά μόνο να τόξα των μεγάλων κύκλων. Κύκλους γεωγραφικού πλάτους είναι μικροί κύκλοι. (2) Η τομή μιας σφαίρας που αντιπροσωπεύουν τη γη, με ένα επίπεδο το οποίο δεν διέρχεται από το κέντρο της σφαίρας. Κάποιους ορισμούς καθορίσετε έναν κύκλο στη γη, οι ορισμοί είναι κενό.
Industry:Earth science
Kisüzemi Térkép a világ, a jogi időzónák mutatja.
Industry:Earth science
Az óra kör, a equinoxes keresztül.
Industry:Earth science
Egy intézkedés visszavert napfény, amely eléri a megfigyelő összeg. Azt a planet hely viszonyítva a nap és a föld és a bolygó felszínének Albedó függ.
Industry:Earth science
Trong tiếng Tây Ban Nha Pháp luật, một loài vật cộng đồng trong tài sản hưởng bởi người chồng và vợ, tài sản được chia hết cho bình đẳng giữa chúng vào sự tan rã của cuộc hôn nhân. Tài sản không bao gồm những gì họ tổ chức như là tài sản riêng biệt khi ký kết hợp đồng hôn nhân.
Industry:Earth science
I batymetri, en sammanställning på ett speciellt beredd, Matt, plast, föreställande okorrigerad eller diskret terrängen.
Industry:Earth science